VN520


              

蘿蔔精, 頭上青

Phiên âm : luó bo jīng, tóu shàng qīng.

Hán Việt : la bặc tinh, đầu thượng thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻貪官汙吏。諷刺官吏們口頭上說的清廉, 好像蘿蔔上頭的青一樣, 並非徹頭徹尾的青(清)。元.無名氏《陳州糶米》第一折:「哎, 你個蘿蔔精, 頭上青。」